defense policy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defense policy+ Noun
- Chính sách Quốc phòng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
defense program defence program defence policy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defense policy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defense policy":
defense policy defence policy - Những từ có chứa "defense policy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ trương phòng không nội trị thượng sách chính sách chiêu hồi bế quan tỏa cảng nội chính bế quan toả cảng chờ xem more...
Lượt xem: 725